🔍
Search:
THANH TRÙNG
🌟
THANH TRÙNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
병에 걸리는 것을 막기 위해 나무에 있는 균을 죽인 뒤 만든 나무젓가락.
1
ĐŨA THANH TRÙNG, ĐŨA TIỆT TRÙNG:
Đũa gỗ được chế tạo sau khi đã diệt khuẩn có trong gỗ để ngăn chặn việc gây bệnh.
-
Động từ
-
1
더러운 것이나 순수하지 않은 것을 깨끗하게 하다.
1
THANH LỌC, LỌC, TẨY RỬA, THANH TRÙNG:
Làm sạch cái bẩn hay cái không thuần khiết.
-
2
마음속의 우울, 불안, 긴장 등을 해소하고 마음을 깨끗하게 하다.
2
LÀM CHO TINH KHIẾT, RỬA SẠCH, GỘT SẠCH:
Hóa giải sự buồn rầu, bất an, căng thẳng trong lòng và làm cho tâm hồn được trong sạch.
-
Động từ
-
1
더러운 것이나 순수하지 않은 것을 깨끗하게 하다.
1
THANH LỌC, LỌC, TẨY RỬA, THANH TRÙNG:
Làm sạch cái bẩn hay cái không thuần khiết.
-
2
마음속의 우울, 불안, 긴장 등을 해소하고 마음을 깨끗하게 하다.
2
LÀM CHO TINH KHIẾT, RỬA SẠCH, GỘT SẠCH:
Hóa giải sự buồn rầu, bất an, căng thẳng trong lòng và làm cho tâm hồn được thanh sạch.
-
Động từ
-
1
더러운 것이나 순수하지 않은 것이 깨끗해지다.
1
ĐƯỢC THANH LỌC, ĐƯỢC LỌC, ĐƯỢC TẨY RỬA, ĐƯỢC THANH TRÙNG:
Cái bẩn hay cái không thuần khiết trở nên sạch.
-
2
마음속의 우울, 불안, 긴장 등이 해소되고 마음이 깨끗해지다.
2
TRỞ NÊN TINH KHIẾT, ĐƯỢC RỬA SẠCH, ĐƯỢC GỘT SẠCH:
Nỗi buồn, sự bất an hay sự căng thẳng trong lòng được hóa giải khiến tâm hồn trở nên thanh thản.
-
☆
Danh từ
-
1
더러운 것이나 순수하지 않은 것을 깨끗하게 함.
1
SỰ THANH LỌC, SỰ LỌC, SỰ TẨY RỬA, SỰ THANH TRÙNG:
Việc làm sạch cái bẩn hay cái không tinh khiết.
-
2
마음속의 우울, 불안, 긴장 등을 해소하고 마음을 깨끗하게 함.
2
SỰ TRỞ NÊN TINH KHIẾT, SỰ ĐƯỢC RỬA SẠCH, SỰ ĐƯỢC GỘT SẠCH:
Nỗi buồn, sự bất an hay sự căng thẳng trong lòng được hóa giải và tâm hồn trở nên thanh thản.